Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
make peace


verb
end hostilities (Freq. 1)
- The brothers who had been fighting over their inheritance finally made peace
Ant:
war
Derivationally related forms:
make-peace
Hypernyms:
reconcile, patch up, make up, conciliate, settle
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.