Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mailbag


noun
1. pouch used in the shipment of mail
Syn:
mail pouch
Hypernyms:
pouch
Hyponyms:
diplomatic pouch
2. letter carrier's shoulder bag
- in Britain they call a mailbag a postbag
Syn:
postbag
Hypernyms:
bag


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.