Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
macadamize


verb
surface with macadam
- macadam the road
Syn:
macadamise, tarmac
Derivationally related forms:
tarmac (for: tarmac), macadam
Hypernyms:
coat, surface
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "macadamize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.