Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
macadamia nut


noun
1. small Australian tree with racemes of pink flowers;
widely cultivated (especially in Hawaii) for its sweet edible nuts
Syn:
macadamia nut tree, Macadamia ternifolia
Regions:
Hawaii, Hawai'i, Aloha State, HI
Hypernyms:
macadamia, macadamia tree
Member Holonyms:
genus Macadamia
2. nutlike seed with sweet and crisp white meat
Hypernyms:
edible nut
Part Holonyms:
macadamia nut tree, Macadamia ternifolia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.