Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lute



noun
1. a substance for packing a joint or coating a porous surface to make it impervious to gas or liquid
Syn:
luting
Hypernyms:
sealing material
2. chordophone consisting of a plucked instrument having a pear-shaped body, a usually bent neck, and a fretted fingerboard
Derivationally related forms:
lutist, lutenist, lutanist
Hypernyms:
chordophone
Part Meronyms:
fingerboard

Related search result for "lute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.