Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lowborn


adjective
of humble birth or origins
- a topsy-turvy society of lowborn rich and blue-blooded poor
Ant:
noble
Similar to:
base, baseborn, humble, lowly, common,
plebeian, vulgar, unwashed, ignoble, ungentle, untitled
See Also:
lower-class, low-class


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.