Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lovage


noun
1. herb native to southern Europe;
cultivated for its edible stalks and foliage and seeds
Syn:
Levisticum officinale
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Levisticum, genus Levisticum
2. stalks eaten like celery or candied like angelica;
seeds used for flavoring or pickled like capers
Hypernyms:
herb
Part Holonyms:
Levisticum officinale


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.