Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
loop topology


noun
the topology of a network whose components are serially connected in such a way that the last component is connected to the first component
Syn:
loop
Hypernyms:
topology, network topology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.