Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
long-windedness


noun
boring verbosity
Syn:
prolixity, prolixness, windiness, wordiness
Derivationally related forms:
long-winded, windy (for: windiness), prolix (for: prolixness), prolix (for: prolixity), wordy (for: wordiness)
Hypernyms:
verboseness, verbosity
Hyponyms:
turgidity, turgidness, flatulence
Attrubites:
concise, prolix

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "long-windedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.