Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
liverwort


noun
any of numerous small green nonvascular plants of the class Hepaticopsida growing in wet places and resembling green seaweeds or leafy mosses
Syn:
hepatic
Hypernyms:
bryophyte, nonvascular plant
Hyponyms:
hornwort, leafy liverwort, scale moss, hepatica, Marchantia polymorpha
Member Holonyms:
Hepaticopsida, class Hepaticopsida, Hepaticae, class Hepaticae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.