Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
liniment


noun
a medicinal liquid that is rubbed into the skin to relieve muscular stiffness and pain
Syn:
embrocation
Derivationally related forms:
embrocate (for: embrocation)
Hypernyms:
lotion, application

Related search result for "liniment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.