Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
linearise


verb
make linear or get into a linear form
- a catalyst linearizes polyethylene
Syn:
linearize
Hypernyms:
adjust, set, correct
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.