Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lineal


adjective
1. in a straight unbroken line of descent from parent to child
- lineal ancestors
- lineal heirs
- a direct descendant of the king
- direct heredity
Syn:
direct
Ant:
collateral
Similar to:
matrilineal, matrilinear, patrilineal, patrilinear, unilateral
See Also:
related
Derivationally related forms:
line
2. arranged in a line
Similar to:
linear, one-dimensional
Derivationally related forms:
line

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lineal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.