Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lightheartedness


noun
the cheerful feeling you have when nothing is troubling you
Syn:
carefreeness, insouciance, lightsomeness
Derivationally related forms:
lightsome (for: lightsomeness), lighthearted, insouciant (for: insouciance), carefree (for: carefreeness)
Hypernyms:
cheerfulness, blitheness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.