Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
life science


noun
any of the branches of natural science dealing with the structure and behavior of living organisms (Freq. 1)
Syn:
bioscience
Derivationally related forms:
life scientist
Hypernyms:
natural science
Hyponyms:
biology, biological science, biomedical science, biometrics, biometry,
biostatistics, craniology, dermatoglyphics, dietetics, eugenics, dysgenics,
cacogenics, euthenics, medical science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.