Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lie around


verb
hang around idly (Freq. 1)
- She did all the work while he lay around
Syn:
lie about
Hypernyms:
idle, laze, slug, stagnate
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.