Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
levee


noun
1. a formal reception of visitors or guests (as at a royal court)
Hypernyms:
reception
2. a pier that provides a landing place on a river
Hypernyms:
pier, wharf, wharfage, dock
3. an embankment that is built in order to prevent a river from overflowing
Hypernyms:
embankment

Related search result for "levee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.