Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lepidolite


noun
a mineral of the mica group;
an important source of lithium
Hypernyms:
mica, isinglass
Substance Meronyms:
lithium, Li, atomic number 3, rubidium, Rb, atomic number 37


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.