Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
legalization


noun
the act of making lawful
Syn:
legalisation, legitimation
Derivationally related forms:
legitimate (for: legitimation), legalise (for: legalisation), legalize
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
group action

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "legalization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.