Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
legal duty


noun
acts which the law requires be done or forborne
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
duty, responsibility, obligation
Hyponyms:
fiduciary duty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.