Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lean back


verb
move the upper body backwards and down (Freq. 3)
Syn:
recline
Derivationally related forms:
reclining (for: recline)
Hypernyms:
lean, tilt, tip, slant, angle
Hyponyms:
fall back
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.