Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lapidation


noun
the act of pelting with stones;
punishment inflicted by throwing stones at the victim (even unto death)
Syn:
stoning
Derivationally related forms:
lapidate, stone (for: stoning)
Hypernyms:
corporal punishment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.