Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lagan


noun
goods (or wreckage) on the sea bed that is attached to a buoy so that it can be recovered
Syn:
lagend, ligan
Hypernyms:
wreckage

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lagan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.