Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lacewood


noun
variably colored and sometimes variegated hard tough elastic wood of a sycamore tree
Syn:
sycamore
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
plane tree, sycamore, platan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.