Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
labour party


noun
a left-of-center political party formed to represent the interest of ordinary working people
Syn:
labor party
Hypernyms:
party, political party
Hyponyms:
Australian Labor Party, British Labour Party, Labour Party, Labour, Labor

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "labour party"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.