Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
labor movement


noun
an organized attempt by workers to improve their status by united action (particularly via labor unions) or the leaders of this movement (Freq. 1)
Syn:
trade union movement, labor
Hypernyms:
reform movement
Hyponyms:
Industrial Workers of the World, IWW, I.W.W., unionism, trade unionism
Part Meronyms:
union, labor union, trade union, trades union, brotherhood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.