Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
knitting



noun
1. needlework created by interlacing yarn in a series of connected loops using straight eyeless needles or by machine
Syn:
knit, knitwork
Derivationally related forms:
knit, knit (for: knit)
Members of this Topic:
tie up, bind off
Hypernyms:
needlework, needlecraft
2. creating knitted wear
Derivationally related forms:
knit
Hypernyms:
handicraft

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knitting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.