Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kibbutz


noun
a collective farm or settlement owned by its members in modern Israel;
children are reared collectively
Regions:
Israel, State of Israel, Yisrael, Zion, Sion
Hypernyms:
collective farm
Member Meronyms:
kibbutznik


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.