Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
khaki



I - noun
a sturdy twilled cloth of a yellowish brown color used especially for military uniforms
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile

II - adjective
of a yellowish brown color (Freq. 1)
Similar to:
chromatic

Related search result for "khaki"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.