Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
keratinise


verb
1. convert into keratin
Syn:
keratinize
Hypernyms:
convert
Verb Group:
keratinize
Verb Frames:
- Something ----s something
2. become horny and impregnated with keratin
Syn:
keratinize
Derivationally related forms:
keratinisation, keratinization (for: keratinize)
Hypernyms:
change
Verb Group:
keratinize
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.