Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kept



adjective
(especially of promises or contracts) not violated or disregarded
- unbroken promises
- promises kept
Syn:
unbroken
Ant:
broken (for: unbroken)
Topics:
contract

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kept"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.