Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kaput


adjective
destroyed or killed
- we are gone geese
Syn:
done for, gone
Similar to:
destroyed
Usage Domain:
colloquialism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kaput"
  • Words pronounced/spelled similarly to "kaput"
    kaput kept

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.