Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jealousy



noun
1. a feeling of jealous envy (especially of a rival) (Freq. 2)
Syn:
green-eyed monster
Hypernyms:
envy, enviousness
2. zealous vigilance
- "cherish their official political freedom with fierce jealousy"-Paul Blanshard
Hypernyms:
watchfulness, wakefulness, vigilance, alertness

Related search result for "jealousy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.