Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jactitate


verb
move or stir about violently
- The feverish patient thrashed around in his bed
Syn:
convulse, thresh, thresh about, thrash, thrash about,
slash, toss
Derivationally related forms:
jactitation, toss (for: toss), thrash (for: thrash)
Hypernyms:
shake, agitate
Hyponyms:
whip
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.