Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
iron collar


noun
an instrument of execution for execution by strangulation
Syn:
garrote, garotte, garrotte
Derivationally related forms:
garrotte (for: garrotte), garotte (for: garotte)
Hypernyms:
instrument of execution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.