Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
iron blue


noun
1. slightly purplish or bluish dark grey
Syn:
steel grey, steel gray, Davy's grey, Davy's gray
Hypernyms:
gray, grayness, grey, greyness
2. any of various blue pigments
Syn:
Prussian blue
Hypernyms:
pigment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.