Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
intracellular fluid


noun
liquid contained inside the cell membranes (usually containing dissolved solutes)
Hypernyms:
liquid body substance, bodily fluid, body fluid, humor, humour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.