Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
intestate


adjective
having made no legally valid will before death or not disposed of by a legal will
- he died intestate
- intestate property
Ant:
testate
Topics:
law, jurisprudence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.