Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
insolubility


noun
1. the property (of a problem or difficulty) that makes it impossible to solve
Syn:
unsolvability
Ant:
solubility, solvability (for: unsolvability)
Derivationally related forms:
insoluble
Hypernyms:
property
2. the quality of being insoluble and difficult to dissolve in liquid
Ant:
solubility
Derivationally related forms:
insoluble
Hypernyms:
quality

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insolubility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.