Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
injudiciousness


noun
1. lacking good judgment
Syn:
indiscreetness
Ant:
judiciousness
Derivationally related forms:
indiscreet (for: indiscreetness), injudicious
Hypernyms:
sagacity, sagaciousness, judgment, judgement, discernment
2. the trait of being injudicious
Syn:
indiscretion
Derivationally related forms:
injudicious
Hypernyms:
folly, foolishness, unwiseness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.