Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
infrangible


adjective
1. difficult or impossible to break or separate into parts
- an infrangible series
Similar to:
unbreakable
2. not capable of being violated or infringed
- infrangible human rights
Syn:
absolute, inviolable
Similar to:
inalienable, unalienable
Derivationally related forms:
absoluteness (for: absolute)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.