Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
infatuation


noun
1. a foolish and usually extravagant passion or love or admiration (Freq. 2)
Derivationally related forms:
infatuate
Hypernyms:
passion, passionateness
2. temporary love of an adolescent
Syn:
puppy love, calf love, crush
Derivationally related forms:
infatuate
Hypernyms:
love
3. an object of extravagant short-lived passion
Derivationally related forms:
infatuate
Hypernyms:
object

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "infatuation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.