Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ineffable


adjective
1. defying expression or description (Freq. 1)
- indefinable yearnings
- indescribable beauty
- ineffable ecstasy
- inexpressible anguish
- unspeakable happiness
- unutterable contempt
- a thing of untellable splendor
Syn:
indefinable, indescribable, unspeakable, untellable, unutterable
Similar to:
inexpressible, unexpressible
2. too sacred to be uttered
- the ineffable name of the Deity
Syn:
unnameable, unspeakable, unutterable
Similar to:
sacred

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ineffable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.