Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
indolence


noun
inactivity resulting from a dislike of work (Freq. 1)
Syn:
laziness
Derivationally related forms:
lazy (for: laziness), indolent
Hypernyms:
inactiveness, inactivity, inertia
Hyponyms:
faineance, idleness, shiftlessness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.