Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
indissoluble


adjective
1. (of a substance) incapable of being dissolved
Syn:
insoluble
Ant:
soluble (for: insoluble)
Similar to:
water-insoluble, non-water-soluble
Derivationally related forms:
insolubility (for: insoluble)
2. used of decisions and contracts
Similar to:
permanent, lasting

Related search result for "indissoluble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.