Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
indexing


noun
the act of classifying and providing an index in order to make items easier to retrieve (Freq. 1)
Derivationally related forms:
index
Hypernyms:
categorization, categorisation, classification, compartmentalization, compartmentalisation, assortment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.