Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inconsolable


adjective
sad beyond comforting;
incapable of being consoled
- inconsolable when her son died
Syn:
disconsolate, unconsolable
Ant:
consolable
Similar to:
desolate
Derivationally related forms:
disconsolateness (for: disconsolate)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inconsolable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.