Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
incompetence


noun
1. lack of physical or intellectual ability or qualifications (Freq. 1)
Syn:
incompetency
Ant:
competence
Derivationally related forms:
incompetent (for: incompetency), incompetent
Hypernyms:
inability, unfitness
2. inability of a part or organ to function properly
Hypernyms:
disease
Hyponyms:
hypogonadism, valvular incompetence

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incompetence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.