Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
income tax


noun
a personal tax levied on annual income (Freq. 4)
Hypernyms:
tax, taxation, revenue enhancement
Hyponyms:
bracket creep, estimated tax, FICA, withholding tax, withholding,
surtax, supertax


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.