Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
in tandem


adverb
one behind the other
- ride tandem on a bicycle built for two
- riding horses down the path in tandem
Syn:
tandem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.